Có 2 kết quả:
遙望 yáo wàng ㄧㄠˊ ㄨㄤˋ • 遥望 yáo wàng ㄧㄠˊ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look into the distance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to look into the distance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0